Bác sĩ TRUNG
 
Khám tiết niệu chuyên sâu, điều trị bài bản, phẫu thuật an toàn, đồng hành sức khỏe nam giới.
- Bs Trung Trưởng khoa 
Đặt lịch hẹn

Bảo Vệ Sức Khỏe Tiết Niệu — Giải Pháp Hiệu Quả, An Toàn Và Tận Tâm

1. Giới thiệu

Sỏi niệu quản là bệnh lý tiết niệu phổ biến, chiếm tỷ lệ lớn trong nhóm sỏi tiết niệu. Sự tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh, nội soi niệu và công nghệ laser đã thay đổi đáng kể chiến lược điều trị trong những năm gần đây. Việc lựa chọn phương pháp can thiệp hiện nay cần dựa trên nhiều yếu tố như vị trí viên sỏi, kích thước, triệu chứng, chức năng thận và cả mong đợi của người bệnh.

Bài viết dưới đây sẽ trình bày hướng tiếp cận điều trị sỏi niệu quản theo xu hướng hiện đại, cập nhật từ guideline EAU 2024 và AUA 2023, đồng thời phân tích sâu từng phương pháp phù hợp với điều kiện thực hành lâm sàng tại Việt Nam.


2. Phân loại sỏi niệu quản theo vị trí và kích thước

Việc xác định kích thước và vị trí của sỏi giúp quyết định lựa chọn điều trị:

  • Sỏi niệu quản đoạn trên: từ chỗ nối bể thận - niệu quản đến bờ trên xương chậu.
  • Sỏi niệu quản đoạn giữa: tương ứng vùng niệu quản qua khung chậu.
  • Sỏi niệu quản đoạn dưới: từ chỗ vào bàng quang.

Phân loại theo kích thước:

  • Nhỏ: <5 mm
  • Trung bình: 5–10 mm
  • Lớn: >10 mm

3. Hướng dẫn điều trị theo kích thước và vị trí (EAU 2024 – AUA 2023)

3.1. Điều trị bảo tồn (Theo dõi – Medical Expulsive Therapy)

  • Áp dụng cho sỏi <10 mm, đặc biệt là sỏi đoạn dưới.
  • Khuyến cáo dùng thuốc chẹn alpha (Tamsulosin) trong 2–4 tuần để hỗ trợ tống sỏi.
  • Theo dõi sát triệu chứng, diễn tiến bài xuất sỏi qua hình ảnh (siêu âm, X-quang KUB, CT scan không cản quang).

Lưu ý:

  • Không áp dụng nếu có sốt, nhiễm trùng niệu, suy thận cấp hoặc đau không kiểm soát.
  • Thời gian chờ không nên quá 6 tuần (theo EAU).

3.2. Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL – Extracorporeal Shock Wave Lithotripsy)

  • Hiệu quả cao với sỏi niệu quản đoạn trên <10 mm.
  • Ưu điểm: không xâm lấn, ít biến chứng.
  • Hạn chế: giảm hiệu quả với sỏi cứng (calcium oxalate monohydrate), sỏi đoạn giữa và dưới, hoặc bệnh nhân béo phì.

EAU khuyến cáo:

  • ESWL là lựa chọn đầu tay cho sỏi <10 mm đoạn trên nếu không có chống chỉ định.
  • Không nên áp dụng nếu sỏi không cản quang, hoặc nằm sát cột sống gây khó tiếp cận sóng xung kích.

3.3. Nội soi niệu quản tán sỏi (URS – Ureteroscopy)

  • Là phương pháp ưu tiên cho hầu hết các loại sỏi niệu quản, đặc biệt là sỏi đoạn giữa và dưới.
  • Dụng cụ nội soi cứng (URS cứng) cho sỏi đoạn dưới, URS mềm cho sỏi đoạn trên và sỏi tái phát.
  • Dùng laser Holmium:YAG hoặc Thulium fiber laser để tán sỏi.

Ưu điểm vượt trội của URS hiện đại:

  • Hiệu quả cao (SRR >90%), xử lý triệt để.
  • Có thể lấy mẫu xét nghiệm thành phần sỏi.
  • Thời gian nằm viện ngắn.

AUA khuyến cáo (2023):

  • URS nên được xem là phương pháp điều trị chính cho sỏi >10 mm hoặc khi ESWL thất bại.

3.4. Phẫu thuật mở – Nội soi sau phúc mạc

  • Chỉ định hạn chế trong các trường hợp sỏi lớn, thất bại với các phương pháp trên, có bất thường giải phẫu đi kèm (niệu quản hẹp, niệu quản đôi).
  • Có thể áp dụng nội soi sau phúc mạc nếu cơ sở có kinh nghiệm.

4. So sánh các phương pháp điều trị hiện đại

Phương phápHiệu quảXâm lấnƯu điểmHạn chế
ESWL70–85%KhôngKhông mổ, thực hiện ngoại trúHiệu quả thấp ở sỏi dưới
URS>90%ÍtHiệu quả cao, ứng dụng laserCần gây mê, có thể đặt JJ
Phẫu thuật mở>95%CaoTriệt đểDài ngày nằm viện, sẹo
MET60–80% (sỏi <5mm)KhôngBảo tồn, dễ tuân thủHiệu quả thấp với sỏi lớn

5. Xu hướng điều trị sỏi niệu quản tại Việt Nam

Tại các trung tâm lớn, nội soi niệu quản bằng laser Holmium đã trở thành tiêu chuẩn. Sự phát triển của hệ thống soi mềm, laser công suất cao và kỹ thuật không đặt ống JJ giúp nâng cao chất lượng điều trị.

Tuy nhiên, tại nhiều bệnh viện tuyến tỉnh, ESWLURS cứng vẫn là giải pháp tối ưu nhờ chi phí hợp lý, hiệu quả chấp nhận được và phù hợp với mặt bằng kinh tế – kỹ thuật.


6. Kết luận

Điều trị sỏi niệu quản theo hướng hiện đại cần cá thể hóa trên từng người bệnh, dựa vào kích thước – vị trí sỏi, triệu chứng và điều kiện thực tế. URS tán sỏi laser hiện nay là phương pháp chủ lực, trong khi ESWL và điều trị bảo tồn vẫn còn giá trị ở nhóm bệnh nhân chọn lọc.

Việc cập nhật guideline EAU – AUA vào thực hành tại Việt Nam sẽ giúp cải thiện hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ tái phát và biến chứng lâu dài.


Tài liệu tham khảo

  1. EAU Guidelines on Urolithiasis 2024. European Association of Urology.
  2. AUA Guidelines on Management of Ureteral Calculi 2023. American Urological Association.
  3. Türk C, et al. EAU Guidelines on Urolithiasis. Eur Urol.
  4. Assimos D, et al. AUA/Endourology Society Guideline: Surgical Management of Stones.

👉 Nếu bạn là bệnh nhân đang được chẩn đoán sỏi niệu quản, hãy đến cơ sở tiết niệu uy tín để được đánh giá và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *