Từ khóa chính:
hướng dẫn KDIGO
bệnh thận mạn giai đoạn III
chẩn đoán bệnh thận mạn
điều trị bệnh thận mạn
quản lý CKD stage 3
Giới thiệu về bệnh thận mạn
Bệnh thận mạn (Chronic Kidney Disease - CKD) là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài ≥ 3 tháng, ảnh hưởng đến lọc cầu thận và/hoặc có tổn thương cấu trúc thận. Giai đoạn III là thời điểm quan trọng để can thiệp nhằm làm chậm tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối.
Chẩn đoán bệnh thận mạn giai đoạn III
Phân loại giai đoạn theo GFR

Giai đoạn III (G3a và G3b): Chức năng thận suy giảm vừa phải, thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng đã bắt đầu có nguy cơ biến chứng chuyển hóa, tim mạch và tiến triển bệnh.
Các tiêu chuẩn chẩn đoán CKD:
Sinh thiết thận: xác định tổn thương mô học
eGFR < 60 ml/phút/1.73m² kéo dài ≥ 3 tháng
Albumin niệu (ACR ≥ 30 mg/g hoặc protein niệu ≥ 150 mg/ngày)
Hình ảnh học bất thường: thận teo nhỏ, thận đa nang...
Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng
- Mệt mỏi, chán ăn
- Tăng huyết áp
- Phù nhẹ mắt cá hoặc bàn chân
- Chuột rút, rối loạn giấc ngủ
- Ngứa da
Cận lâm sàng cần thiết:
- Creatinine huyết thanh, eGFR
- ACR (albumin/creatinine niệu)
- Công thức máu: thiếu máu CKD
- Canxi, phosphate, PTH
- Siêu âm bụng: đánh giá kích thước, cấu trúc thận
Điều trị bệnh thận mạn giai đoạn III
Mục tiêu điều trị
- Làm chậm tiến triển CKD
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
- Giảm biến chứng tim mạch
- Tối ưu chất lượng cuộc sống người bệnh
1. Kiểm soát huyết áp
- Mục tiêu: < 130/80 mmHg (KDIGO 2021)
- Thuốc ưu tiên: ức chế men chuyển (ACEi) hoặc ức chế thụ thể angiotensin (ARB), đặc biệt nếu có protein niệu
2. Kiểm soát đường huyết (nếu có đái tháo đường)
- HbA1c mục tiêu: ~7%
- Sử dụng thuốc có lợi cho thận: SGLT2 inhibitors như dapagliflozin, empagliflozin
3. Quản lý rối loạn chuyển hóa
Thiếu máu CKD: bổ sung sắt, Erythropoietin (ESA)
Tăng phosphate: chế độ ăn hạn chế phosphate, phosphate binders
Hạ canxi, tăng PTH: bổ sung vitamin D, calcitriol
4. Dinh dưỡng và lối sống
- Giảm protein: ~0.6–0.8 g/kg/ngày
- Giảm muối: < 5 g/ngày
- Ngưng thuốc độc thận: NSAIDs, contrast agents...
- Tập thể dục đều đặn, không hút thuốc
5. Theo dõi định kỳ
- Mỗi 3–6 tháng: eGFR, creatinine, ACR
- Theo dõi huyết áp, đường huyết, công thức máu
- Điều chỉnh thuốc theo GFR
Khi nào cần chuyển khám chuyên khoa thận?
- eGFR < 30 ml/phút/1.73m²
- Albumin niệu ≥ 300 mg/g
- Tăng creatinine nhanh (>5 ml/phút/năm)
- Tăng huyết áp kháng trị
- Bất thường điện giải khó kiểm soát
Kết luận
Bệnh thận mạn giai đoạn III là thời điểm “vàng” để can thiệp và ngăn ngừa tiến triển đến suy thận mạn giai đoạn cuối. Việc phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ đa khoa và chuyên khoa thận trong quản lý huyết áp, đường huyết, chế độ ăn và thuốc là yếu tố then chốt giúp người bệnh duy trì chất lượng sống.
Tài liệu tham khảo
- KDIGO 2021 Clinical Practice Guideline for the Management of CKD
- Levey AS, et al. Definition and classification of chronic kidney disease: a position statement. Kidney Int. 2005
- National Kidney Foundation: www.kidney.org
- Mayo Clinic: Chronic kidney disease – Symptoms and causes
- Cheung AK, et al. Chronic Kidney Disease Management. NEJM 2021