Phân loại nhiễm khuẩn đường tiết niệu theo hệ thống mới của EAU
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (NKĐTN) bao gồm một phổ rộng các tình trạng lâm sàng và bệnh lý khác nhau, ảnh hưởng đến nhiều phần khác nhau của hệ tiết niệu. Mỗi loại bệnh lý có đặc điểm dịch tễ học, diễn tiến tự nhiên và tiêu chuẩn chẩn đoán riêng biệt. Việc phân biệt chính xác là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng lớn đến quyết định điều trị và tiên lượng bệnh. Do đó, việc sử dụng thuật ngữ chuẩn hóa là cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong giao tiếp và quản lý bệnh lý này.
Hiện nay, có nhiều hệ thống phân loại NKĐTN khác nhau, trong đó phổ biến nhất là hệ thống của:
- Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC),
- Hiệp hội Các bệnh Truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA),
- Hội Vi sinh lâm sàng và Bệnh truyền nhiễm Châu Âu (ESCMID),
- Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Các hướng dẫn hiện hành thường phân loại NKĐTN thành không biến chứng và có biến chứng, với một số điều chỉnh. Theo định nghĩa này:
- NKĐTN không biến chứng thường gặp ở phụ nữ khỏe mạnh, không mang thai.
- Tất cả các trường hợp còn lại được xem là NKĐTN có biến chứng.
Tuy nhiên, cách phân loại này tuy đơn giản nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro vì có thể ảnh hưởng lớn đến chiến lược điều trị ban đầu và lựa chọn kháng sinh.


✅ Hệ thống phân loại mới theo EAU 2024
Ban soạn thảo Hướng dẫn EAU đã đề xuất một hệ thống phân loại mới, nhằm:
- Nâng cao tính nhất quán trong thực hành lâm sàng,
- Tạo ra một khuôn khổ toàn diện để hiểu rõ các biểu hiện lâm sàng khác nhau của NKĐTN.
Hệ thống phân loại mới loại bỏ các thuật ngữ “không biến chứng” và “có biến chứng”, thay vào đó phân biệt theo mức độ lan tỏa của nhiễm khuẩn: tại chỗ (localised) và toàn thân (systemic), dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng (tham khảo Hình 1 và Bảng 1 trong hướng dẫn gốc).
Các định nghĩa cụ thể như sau:
- NKĐTN tại chỗ (localised UTI): Thường là viêm bàng quang (cystitis) không kèm dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân, có thể gặp ở cả hai giới.
- NKĐTN toàn thân (systemic UTI): Là nhiễm trùng có dấu hiệu và triệu chứng toàn thân (như sốt, rét run, bạch cầu tăng, v.v.), có thể hoặc không có triệu chứng tại chỗ, xuất phát từ bất kỳ vị trí nào trong hệ tiết niệu (như viêm bể thận, viêm tuyến tiền liệt...).


Cả hai dạng nhiễm khuẩn này đều có thể kèm theo các yếu tố nguy cơ làm phức tạp diễn tiến lâm sàng và làm giảm hiệu quả điều trị. Do đó, thầy thuốc cần xác định và xử lý các yếu tố nguy cơ này một cách thích hợp.
🧾 Ý nghĩa lâm sàng
Định nghĩa mới giúp các bác sĩ lâm sàng:
- Phân biệt rõ NKĐTN đơn thuần tại chỗ (có thể điều trị ngoại trú),
- Với NKĐTN toàn thân phức tạp hơn, có thể cần xét nghiệm máu, siêu âm hoặc CT scan, dùng kháng sinh đường tĩnh mạch, và thậm chí nhập viện.
TÓM TẮT HƯỚNG DẪN ĐIỀU TRỊ EAU 2024 (năm 2025 bản web vẫn chưa có sự khác biệt với 2024)

1. Chẩn đoán và đánh giá ban đầu
- Luôn thực hiện khai thác bệnh sử và khám lâm sàng kỹ lưỡng.
- Chỉ định xét nghiệm nước tiểu và cấy vi khuẩn khi cần thiết, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp hoặc tái phát.
2. Điều trị viêm bàng quang cấp không biến chứng (cystitis)
- Khuyến cáo điều trị đầu tay:
- Fosfomycin trometamol 3g liều duy nhất.
- Nitrofurantoin 100 mg, uống 2 lần/ngày trong 5 ngày.
- Pivmecillinam 200 mg, uống 3 lần/ngày trong 3–5 ngày.
- Lưu ý: Hạn chế sử dụng fluoroquinolones và cephalosporins do nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ nghiêm trọng.
3. Điều trị viêm bể thận cấp không biến chứng
- Trong trường hợp nhẹ đến trung bình, có thể sử dụng kháng sinh đường uống như:
- Cefpodoxime hoặc ceftibuten.
- Ciprofloxacin hoặc levofloxacin.
- Điều chỉnh kháng sinh dựa trên kết quả kháng sinh đồ khi có.
4. Phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát
- Ưu tiên các biện pháp không dùng kháng sinh như:
- Tăng cường uống nước.
- Sử dụng chế phẩm chứa cranberry.
- Liệu pháp estrogen tại chỗ cho phụ nữ sau mãn kinh.
- Nếu các biện pháp trên không hiệu quả, có thể xem xét:
- Dự phòng kháng sinh liều thấp liên tục.
- Dự phòng sau quan hệ tình dục.
- Lựa chọn kháng sinh dựa trên mô hình kháng thuốc tại địa phương.
5. Nhiễm khuẩn liên quan đến ống thông tiểu
- Chỉ sử dụng ống thông tiểu khi thực sự cần thiết và rút bỏ sớm nhất có thể.
- Không điều trị vi khuẩn niệu không triệu chứng ở bệnh nhân có ống thông tiểu, trừ khi có chỉ định đặc biệt.
6. Khuyến cáo về sử dụng kháng sinh
- Tuân thủ nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý để giảm thiểu kháng thuốc.
- Lựa chọn kháng sinh dựa trên kết quả kháng sinh đồ và mô hình kháng thuốc địa phương.